Có 4 kết quả:
脚门 jiǎo mén ㄐㄧㄠˇ ㄇㄣˊ • 腳門 jiǎo mén ㄐㄧㄠˇ ㄇㄣˊ • 角門 jiǎo mén ㄐㄧㄠˇ ㄇㄣˊ • 角门 jiǎo mén ㄐㄧㄠˇ ㄇㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
corner gate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
corner gate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0