Có 4 kết quả:
脚门 jiǎo mén ㄐㄧㄠˇ ㄇㄣˊ • 腳門 jiǎo mén ㄐㄧㄠˇ ㄇㄣˊ • 角門 jiǎo mén ㄐㄧㄠˇ ㄇㄣˊ • 角门 jiǎo mén ㄐㄧㄠˇ ㄇㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 角門|角门[jiao3 men2]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 角門|角门[jiao3 men2]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
corner gate
giản thể
Từ điển Trung-Anh
corner gate